Muto Yuki (1995)
Số áo | 36 |
---|---|
Ngày sinh | 9 tháng 5, 1995 (25 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yuki Muto |
Đội hiện nay | Matsumoto Yamaga FC |
Năm | Đội |
2018– | Matsumoto Yamaga FC |
Vị trí | Hậu vệ |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
Muto Yuki (1995)
Số áo | 36 |
---|---|
Ngày sinh | 9 tháng 5, 1995 (25 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yuki Muto |
Đội hiện nay | Matsumoto Yamaga FC |
Năm | Đội |
2018– | Matsumoto Yamaga FC |
Vị trí | Hậu vệ |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
Thực đơn
Muto Yuki (1995)Liên quan
Muto Yoshinori MUTO Muto Yuki Muto Tomu Muto Shinichi Muto Yuki (1995) Mutou Yugi Mutō Nobuyoshi Mutua Madrid Open 2023 - Đơn nam Mutua Madrid Open 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Muto Yuki (1995) https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=2926... https://www.wikidata.org/wiki/Q51574211#P3565